forex trading platform on the smartphone screen
Average execution time
Thực thi lệnh siêu nhanh
Ultra-low latency datacentre co-location
Máy chủ trung tâm dữ liệu có độ trễ cực thấp

Giao dịch hơn 50 cặp FX

Hưởng lợi từ mức chênh lệch thấp và thực thi lệnh nhanh

Thị trường ngoại hối đóng cửa lúc 23,55 vào thứ Sáu và mở cửa trở lại lúc 00,05 vào thứ Hai. Xin lưu ý rằng Đòn bẩy động có thể áp dụng.

Forex Miêu tả Kích thước hợp đồng tiêu chuẩn (1 lô) Giá trị Pip tiêu chuẩn (1 lô) Leverage Biến động giá tối thiểu Phiên giao dịch ( Thứ Hai đến Thứ 6 theo GMT+1)
AUDCAD Australian Dollar vs Canadian Dollar 100000AUD 10CAD 500:1 0.00001 00:05-23:55
AUDCHF Australian Dollar vs Swiss Franc 100000AUD 10CHF 500:1 0.00001 00:05-23:55
AUDJPY Australian Dollar vs Japanese Yen 100000AUD 1000JPY 500:1 0.001 00:05-23:55
AUDNZD Australian Dollar vs New Zealand Dollar 100000AUD 10NZD 500:1 0.00001 00:05-23:55
AUDUSD Australian Dollar vs US Dollar 100000AUD 10USD 500:1 0.00001 00:05-23:55
CADCHF Canadian Dollar vs Swiss Franc 100000CAD 10CHF 500:1 0.00001 00:05-23:55
CADJPY Canadian Dollar vs Japanese Yen 100000CAD 1000JPY 500:1 0.001 00:05-23:55
CHFJPY Swiss Frank vs Japanese Yen 100000CHF 1000JPY 500:1 0.001 00:05-23:55
EURAUD Euro vs Australian Dollar 100000EUR 10AUD 500:1 0.00001 00:05-23:55
EURCAD Euro vs Canadian Dollar 100000EUR 10CAD 500:1 0.00001 00:05-23:55
EURCHF Euro vs Swiss Franc 100000EUR 10CHF 500:1 0.00001 00:05-23:55
EURCZK Euro vs Czech koruna 100000EUR 100CZK 200:1 0.0001 00:05-23:55
EURGBP Euro vs Great Britain Pound 100000EUR 10GBP 500:1 0.00001 00:05-23:55
EURHUF Euro vs Hungarian Forint 100000EUR 1000HUF 200:1 0.001 00:05-23:55
EURJPY Euro vs Japanese Yen 100000EUR 1000JPY 500:1 0.001 00:05-23:55
EURNOK Euro vs Norway Krone 100000EUR 10NOK 200:1 0.00001 00:05-23:55
EURNZD Euro vs New Zealand Dollar 100000EUR 10NZD 500:1 0.00001 00:05-23:55
EURPLN Euro vs Polish Zloty 100000EUR 10PLN 200:1 0.00001 00:05-23:55
EURSEK Euro vs Swedish Krona 100000EUR 10SEK 200:1 0.00001 00:05-23:55
EURTRY Euro vs Turkish Lira 100000EUR 10TRY 200:1 0.00001 00:05-23:55
EURUSD Euro vs US Dollar 100000EUR 10USD 500:1 0.00001 00:05-23:55
EURZAR Euro vs South Africa Rand 100000EUR 10ZAR 200:1 0.00001 00:05-23:55
GBPAUD Great Britain Pound vs Australian Dollar 100000GBP 10AUD 500:1 0.00001 00:05-23:55
GBPCAD Great Britain Pound vs Canadian Dollar 100000GBP 10CAD 500:1 0.00001 00:05-23:55
GBPCHF Great Britain Pound vs Swiss Franc 100000GBP 10CHF 500:1 0.00001 00:05-23:55
GBPJPY Great Britain Pound vs Japanese Yen 100000GBP 1000JPY 500:1 0.001 00:05-23:55
GBPNZD Great Britain Pound vs New Zealand Dollar 100000GBP 10NZD 500:1 0.00001 00:05-23:55
GBPTRY Great Britain Pound vs Turkish Lira 100000GBP 10TRY 200:1 0.00001 00:05-23:55
GBPUSD Great Britain Pound vs US Dollar 100000GBP 10USD 500:1 0.00001 00:05-23:55
GBPZAR Great Britain Pound vs South Africa Rand 100000GBP 10ZAR 200:1 0.00001 00:05-23:55
NZDCAD New Zealand Dollar vs Canadian Dollar 100000NZD 10CAD 500:1 0.00001 00:05-23:55
NZDCHF New Zealand Dollar vs Swiss Franc 100000NZD 10CHF 500:1 0.00001 00:05-23:55
NZDJPY New Zealand Dollar vs Japanese Yen 100000NZD 1000JPY 500:1 0.001 00:05-23:55
NZDUSD New Zealand Dollar vs US Dollar 100000NZD 10USD 500:1 0.00001 00:05-23:55
USDCAD US Dollar vs Canadian Dollar 100000USD 10CAD 500:1 0.00001 00:05-23:55
USDCHF US Dollar vs Swiss Franc 100000USD 10CHF 500:1 0.00001 00:05-23:55
USDCZK US Dollar vs Czech koruna 100000USD 100CZK 500:1 0.0001 00:05-23:55
USDHUF US Dollar vs Hungarian Forint 100000USD 1000HUF 500:1 0.001 00:05-23:55
USDJPY US Dollar vs Japanese Yen 100000USD 1000JPY 500:1 0.001 00:05-23:55
USDDKK US Dollar vs Danish Krone 100000USD 10DKK 200:1 0.00001 00:05-23:55
USDMXN US Dollar vs Mexican Peso 100000USD 10MXN 200:1 0.00001 00:05-23:55
USDNOK US Dollar vs Norway Krone 100000USD 10NOK 200:1 0.00001 00:05-23:55
USDPLN US Dollar vs Polish Zloty 100000USD 10PLN 200:1 0.00001 00:05-23:55
USDSEK US Dollar vs Swedish Krona 100000USD 10SEK 200:1 0.00001 00:05-23:55
USDTRY US Dollar vs Turkish Lira 100000USD 10TRY 200:1 0.00001 00:05-23:55
USDZAR US Dollar vs South Africa Rand 100000USD 10ZAR 200:1 0.00001 00:05-23:55
Tải thêm

Tại sao nên giao dịch với Errante ?

  • Top Tier Banking iconDịch vụ ngân hàng cao cấp
  • Sign up in just 4 Easy Steps iconĐăng ký chỉ trong 4 bước đơn giản
  • Tailor made account options iconTùy chọn tài khoản được thiết kế riêng
  • Cutting Edge Technology iconCông nghệ tân tiến nhất
  • Safe and Secure Transactions iconGiao dịch an toàn và bảo mật
  • Multi Funding Options iconNhiều phương thức nạp tiền

Sàn giao dịch phù hợp cho công việc

MT5 đi đầu trong lĩnh vực phần mềm giao dịch và tự hào có hàng triệu người dùng trên toàn thế giới, có tính năng phân tích định tính và định lượng chuyên sâu.

  • Lịch kinh tế
  • Meta Trader 5
  • Máy tính Forex
  • Phân tích hàng ngày

Tham gia Ngay

Giao dịch khi đang di chuyển

Tương thích với thiết bị di động, sàn giao dịch của chúng tôi cho phép bạn theo dõi sát sao thị trường và có mặt khi cơ hội xuất hiện.

Miễn phí khi bắt đầu

Tạo tài khoản
×

Search